
7 thg 3, 2016
Thiết kế quy trình công nghệ gia công Cốc lót
Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy
2
1
Bớc
T616
T616
Máy
T15k6
248
T15k6
350
Dao
n(v/ph)
0,83
0,83
S(mm/v)
118,9
133,2
V(m/ph)
1,1
1,1
t(mm)
0,1
0,29
T0(ph)
723
723
723
723
0,5
0,5
0,83
0,83
S(mm/v)
127,5
127,5
118,9
133,2
V(m/ph)
1x45
1x45
2x45
1
t(mm)
0,03
0,03
0,05
0,11
T0(ph)
T15k6
503
T15k6
503
T15k6
503
Dao
n(v/ph)
0,19
0,18
0,18
S(mm/v)
240
240
190,6
V(m/ph)
0,4
0,4
0,4
t(mm)
0,17
0,29
0,96
T0(ph)
0,83
0,18
0,83
S(mm/v)
118,9
240
127,5
V(m/ph)
2x45
0,4
3
t(mm)
0,38
0,08
0,54
T0(ph)
160
S(mm/v)
40,19
V(m/ph)
11
t(mm)
0,95
T0(ph)
110
S(mm/v)
33,91
V(m/ph)
14
t(mm)
1,7
T0(ph)
3. Nguyên công III tiện tinh và vát mép.
4
3
2
1
Bớc
T616
T616
T616
T616
Máy
T15k6
T15k6
T15k6
T15k6
Dao
n(v/ph)
4.Nguyên công IV Tiện tinh.
3
2
1
Bớc
T616
T616
T616
Máy
5. Nguyên công V: Tiện tinh.
3
2
1
Bớc
T616
T616
T616
Máy
T15k6
723
T15k6
503
T15k6
350
Dao
n(v/ph)
6. Nguyên công VI Khoan lỗ.
1
Bớc
6H81
Máy
P18
160
Dao
n(v/ph)
7. Nguyên công VII Khoan lỗ.
1
Bớc
6H81
Máy
P18
160
Dao
n(v/ph)
8. Nguyên công VIII
Kiểm tra trung gian.
9. Nguyên công IX
Nhiệt luyện.
10. Nguyên công XI: Mài lỗ 67.
3A228 20x63x5022A32K3 1650
Máy
Đá
nd(v/ph)
11. Nguyên công XI:
3141
Máy
Mài mặt trụ ngoài 87.
B32x80x5302A32K3
Đá
12. Nguyên công XII:
50
0,15
160
0,2
0,4
nct(v/ph) S(mm/v) V(m/ph) t(mm) T0(ph)
1650
nd(v/ph)
Tổng kiểm tra .
11
100
0,01
160
0,2
0,38
nct(v/ph) S(mm/v) V(m/ph) t(mm) T0(ph)
Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy
12

Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét